Đặc tính kỹ thuật tiêu biểu:
Tên chỉ tiêu | Phương pháp thử | ISO 100 | ISO 150 | ISO 220 |
Độ nhớt động học ở 40ºC, cSt | ASTM D445 | 100 | 150 | 220 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 95 | 95 | 95 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, ºC | ASTM D92 | 180 | 200 | 200 |
Tỉ trọng ở 15.6ºC, Kg/l | ASTM D1298 | 0.887 | 0.890 | 0.892 |
Đây là số liệu tiêu biểu, không tạo thành quy cách. Sản phẩm hiện hành và tương lai có thể thay đổi chút ít